Có 1 kết quả:
踏板 tà bǎn ㄊㄚˋ ㄅㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) pedal (in a car, on a piano etc)
(2) treadle
(3) footstool
(4) footrest
(5) footboard
(2) treadle
(3) footstool
(4) footrest
(5) footboard
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0